|
|
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NƯỚC (Áp dụng từ ngày 01/01/2021) ------------***------------ Giá chưa bao gồm 19.5% phụ phí xăng dầu & 10% thuế VAT |
- BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH
KHỐI LƯỢNG |
Khu Vực TPHCM |
Trung tâm thành Phố (Quận, Phường) trực thuộc tỉnh toàn quốc |
Huyện, xã, T.Xã, Thị Trấn toàn quốc |
||||||||
Các Quận Nội thành |
Các Huyện, Thị Trấn, Thị xã |
Vũng Tàu, Đ.Nai, B. Dương, C. Thơ |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
|
Thời gian toàn trình |
4h - 7h |
16 – 30h |
5h - 8h |
20h - 30h |
20h - 36h |
20h - 36h |
20h – 36h |
36h - 48h |
24 – 48h |
24 – 48h |
48 – 72h |
Đến 50g |
8.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
12.000 |
10.500 |
10.500 |
12.500 |
Trên 50g đến 100g |
9.000 |
11.500 |
10.000 |
12.000 |
12.000 |
12.500 |
12.500 |
15.000 |
15.200 |
15.200 |
20.400 |
Trên 100g đến 250g |
10.000 |
15.000 |
15.000 |
18.000 |
18.000 |
18.000 |
18.000 |
24.000 |
20.300 |
21.000 |
29.000 |
Trên 250g đến 500g |
12.000 |
18.500 |
20.000 |
26.000 |
27.000 |
25.000 |
25.000 |
32.000 |
28.300 |
30.000 |
38.500 |
Trên 500g đến 1.000g |
15.000 |
25.000 |
25.000 |
36.000 |
39.000 |
34.000 |
34.000 |
45.000 |
39.500 |
40.000 |
53.500 |
Trên 1.000g đến 1.500g |
18.000 |
30.500 |
30.000 |
47.000 |
50.000 |
40.000 |
40.000 |
63.000 |
47.500 |
50.000 |
70.000 |
Trên 1.500g đến 2.000g |
20.000 |
35.000 |
35.000 |
56.000 |
60.000 |
45.000 |
45.000 |
75.000 |
58.000 |
60.000 |
85.000 |
Mỗi 0,5kg tiếp theo đến 20kg |
1.200 |
2.500 |
3.000 |
8.750 |
9.800 |
4.000 |
6.000 |
11.000 |
5.000 |
7.500 |
14.000 |
Từ trên 20kg giá thêm mỗi kg tiếp theo ( Riêng Đà Nẵng và Hà Nội nhân trực tiếp không tính 2kg đầu) |
|||||||||||
Trên 20kg đến 50kg |
2.5 00 |
4.500 |
6.000 |
17.500 |
19.500 |
7.000 |
11.000 |
22.000 |
10.000 |
15.000 |
28.000 |
Trên 50kg đến 200kg |
2.400 |
4.000 |
5.700 |
17.300 |
19.300 |
5.500 |
10.700 |
21.700 |
9.700 |
15.000 |
28.000 |
Trên 200kg đến 300kg |
2.300 |
3.500 |
5.500 |
17.000 |
19.000 |
4.000 |
10.500 |
21.500 |
9.500 |
14.000 |
27.500 |
Trên 300kg đến 500kg |
2.200 |
3.300 |
5.300 |
16.500 |
19.000 |
3.500 |
10.000 |
21.500 |
9.000 |
13.000 |
26.000 |
Trên 500kg |
2.200 |
3.000 |
5.000 |
16.000 |
18.500 |
3.000 |
10.000 |
21.000 |
8.500 |
12.000 |
25.500 |
- Vùng 1 gồm: 20 Tỉnh, TP khu vực phía Bắc
- Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng,Hưng Yên, Hòa Bình, Lào Cai, Lạng Sơn, Nam Định, Ninh Bình,Phú Thọ, Quảng Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang,Vĩnh Phúc, Yên Bái. (Tỉnh Quảng Ninh Trung tâm Thành Phố chỉ tính Thành Phố Hạ Long)
- Vùng 2 phía bắc gồm: 07 Tỉnh thành phố phía bắc và miền trung
- Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Tĩnh, Lai Châu, Nghệ An, Sơn La.
- Vùng 3 gồm: 22 Tỉnh, TP khu vực phía Nam và 13 tỉnh khu vực miền Trung.
- Miền trung: Đắk Lắk, Đắk Nông, Bình Định, Đà Nẵng, Gia Lai, Thừa Thiên Huế, Kon Tum,Khánh Hòa, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
- Miền nam: An Giang, Bình Dương, Bình Phước,Bà Rịa Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Tp. Hồ Chí Minh, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long
II) BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM (36 – 54giờ trừ chủ nhật, ngày lễ)
KHỐI LƯỢNG |
Các tỉnh vùng 1 phía nam |
Các tỉnh vùng 2, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Định |
Đà Nẵng |
Các Tỉnh Vùng 3 Miền Trung (trừ Đà Nẵng) |
Hà Nội |
Các Tỉnh Vùng 3 Phía Bắc |
18h – 36h |
24h – 40h |
24h – 36h |
48 – 54h |
36 – 54h |
54 – 72h |
|
Đến 10kg |
25.000 |
35.000 |
35.000 |
55.000 |
35.000 |
55.000 |
GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI KG TÍNH TỪ TRÊN 10KG |
||||||
Trên 10kg đến 100kg |
6.500 |
10.000 |
9.000 |
16.000 |
14.000 |
17.000 |
Trên 100kg đến 300kg |
6.000 |
9.500 |
8.500 |
15.500 |
13.700 |
16.500 |
Trên 300kg đến 500kg |
5.000 |
9.000 |
8.000 |
15.000 |
13.300 |
16.000 |
Trên 500kg |
4.000 |
8.500 |
7.500 |
14.500 |
13.000 |
15.500 |
Khách hàng gửi sau 15h00 thời gian toàn trình bắt đầu tính vào 10h00 ngày hôm sau |
- BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN HÀNG ĐƯỜNG BỘ:
KHỐI LƯỢNG |
Các tỉnh vùng 1 phía nam |
Các tỉnh vùng 2, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Định |
Đà Nẵng |
Các Tỉnh Vùng 3, Miền Trung (trừ Đà Nẵng) |
Hà Nội |
Các Tỉnh Vùng 3 Phía Bắc |
Hà Nội |
Các Tỉnh Vùng 3 Phía Bắc |
Đến 1kg |
23.000 |
30.000 |
25.000 |
40.000 |
25.000 |
40.000 |
25.000 |
40.000 |
GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI KG TÍNH TỪ TRÊN 1KG |
||||||||
Trên 1kg đến 10kg |
6.500 |
8.000 |
8.000 |
10.000 |
8.000 |
11.000 |
8.000 |
10.000 |
Trên 10kg đến 100kg |
6.000 |
8.000 |
6.000 |
9.500 |
6.500 |
8.500 |
6.500 |
8.500 |
Trên 100kg đến 300kg |
5.000 |
6.700 |
5.500 |
9.300 |
6.000 |
8.300 |
3.700 |
7.000 |
Trên 300kg đến 500kg |
4.000 |
6.500 |
5.000 |
9.000 |
5.500 |
8.000 |
3.400 |
6.500 |
Trên 500kg |
3.000 |
6.000 |
4.000 |
8.500 |
5.000 |
7.700 |
3.000 |
6.000 |
Thời gian toàn trình |
2- 3 ngày |
3 – 4 ngày |
2- 4 ngày |
5 – 7 ngày |
4 – 6 ngày |
6 – 8 ngày |
5- 8 ngày |
7 – 10 ngày |
Lưu ý: - Đối với hàng hóa đi tiết kiệm và đường bộ bảng giá trên chỉ áp dụng về trung tâm các Quận, Phường của Thành Phố .Bưu phẩm , hàng hóa về Huyện, thị xã, Thị Trấn, Xã thuộc Thành Phố được tính bảng giá trên cộng thêm 25% phụ phí (không áp dụng cho các huyện đảo). Hàng đi tiết kiệm không nhận hàng hóa có trọng lượng trên 60kg /01 kiện với hàng nặng, 40kg/01 kiện với hàng quy đổi.
- Đối với các Quận, Phường xa trung tâm thành phố sẽ cộng thêm phụ phí xa tùy theo từng quận, phường cụ thể.
- Đối với hàng nguyên khối có trọng lượng trên 100kg/01 kiện sẽ cộng thêm phí nâng hạ tùy theo từng lô hàng cụ thể.
- Bảng giá trên không áp dụng cho dịch vụ phát hàng thu tiền (COD nội thành Hà Nội và hàng đồng hồ
CN CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH HOÀN CẦU HTC
Địa chỉ: Số 47/15 Đường Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM.
Điện thoại 0283.845.1652 – 0283.8455.686 - 0286.6844238 Hotlite : 0934.437.499
www: htcpost.vn
|
|
BẢNG GIÁ HỎA TỐC TRONG NƯỚC, DV GIA TĂNG (Áp dụng từ ngày 01/01/2021) ------------***------------ Giá chưa bao gồm 19.5% phụ phí xăng dầu & 10% thuế VAT |
I) BẢNG GIÁ CƯỚC HỎA TỐC
KHỐI LƯỢNG |
Nội thành |
Đ. Nai, Bình Dương, Vũng Tàu |
Đ. Nai, Bình Dương, Vũng Tàu |
Các tỉnh vùng 1 phía nam |
Các tỉnh vùng 2, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Định |
Các tỉnh Vùng 3 |
Hà Nội, Đà Nẵng Phát trước 09h00 |
Hà Nội phát trong ngày |
Các tỉnh Vùng 3 |
Đến 50g |
35.500 |
100.000 |
50.000 |
60.000 |
80.000 |
300.000 |
70.000 |
270.000 |
140.000 |
Trên 50g đến 100g |
35.500 |
100.000 |
60.000 |
60.000 |
90.000 |
300.000 |
80.000 |
270.000 |
150.000 |
Trên 100g đến 250g |
40.000 |
100.000 |
70.000 |
70.000 |
105.000 |
315.000 |
100.000 |
270.000 |
160.000 |
Trên 250g đến 500g |
40.000 |
100.000 |
70.000 |
70.000 |
120.000 |
330.000 |
115.000 |
270.000 |
175.000 |
Trên 500g đến 1.000g |
40.000 |
110.000 |
75.000 |
80.000 |
140.000 |
350.000 |
135.000 |
270.000 |
190.000 |
Trên 1.000g đến 1.500g |
45.000 |
115.000 |
80.000 |
90.000 |
160.000 |
380.000 |
150.000 |
300.000 |
205.000 |
Trên 1.500g đến 2.000g |
50.000 |
120.000 |
85.000 |
100.000 |
180.000 |
400.000 |
170.000 |
330.000 |
220.000 |
Mỗi 0,5kg tiếp theo |
1.250 |
3.500 |
3.500 |
5.000 |
12.000 |
18.000 |
13.000 |
16.000 |
14.000 |
Thời gian phát |
2- 3h |
Phát trong ngày |
Phát trước 9h00 ngày kế tiếp |
Phát trước 9h30 ngày kế tiếp |
Phát trước 10h00 ngày kế tiếp |
24 – 32h |
Phát trước 9h30 ngày kế tiếp |
Phát trong ngày |
33h – 48h |
Lưu ý: Tài liệu hàng hóa đi hỏa tốc chỉ nhận về trung tâm Thành Phố không nhận về huyện, xã
II) PHÍ, DỊCH VỤ GIA TĂNG
Tên phí, D. Vụ gia tăng |
Giá cước |
Ghi chú |
Phát hàng thu tiền (COD) + Khai giá |
1.3% Giá trị |
Tối thiểu là 15.000vnd/ 01 bưu |
Báo phát |
5.000vnd/ 01 Bưu |
|
Chuyển hoàn |
Bằng 100% cước chính |
|
Phát hàng kiểm đếm |
1.000vnd/ 10 Sản phẩm |
Tối thiểu là 30.000vnd/01 lần giao hàng |
Phí giao hàng tại siêu thị |
3.000vnd/ 01kg |
Tối thiểu là 100.000vnd/01 bưu/01 lần |
Phí đóng gỗ |
100.000vnd |
Đến 10kg/01 kiện |
200.000vnd |
Đến 30kg/01 kiện |
|
350.000vnd |
Đến 50kg/01 kiện |
|
Giá thỏa thuận |
Trên 50kg |
|
Phí đóng gói bình thường |
Thỏa thuận |
|
* Lưu ý:
- Đối với phát hàng thu tiền cước của người nhận tại các ấp, xã, thị xã (trừ tỉnh không có thành phố trực thuộc), thị trấn của huyện sẽ cộng thêm phí 13.000đ ngoài cước chính.
- Bảng giá chưa bao gồm 10% thuế VAT và 19.5% phụ phí xăng dầu.
- Địa chỉ trả: thư, tài liệu, bưu phẩm, hàng hóa là trung tâm các tỉnh, Thành Phố trực thuộc tỉnh (nếu địa chỉ trả hàng là các Quận, Phường, xã… trực thuộc Thành Phố, Thị Xã, mà xa trung tâm Thành phố, Thị Xã thì sẽ cộng thêm phí theo từng địa chỉ cụ thể vào trên tổng số tiền cước gửi hoặc theo thỏa thuận).
- Số kg lẻ sẽ được làm tròn lên khi tính cước.
- Hàng nguyên khối, nguyên kiện từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ là 15% (được tính trên số tiền cước vận chuyển) hoặc theo thỏa thuận.
- Hàng hóa là chất lỏng sẽ cộng thêm phí là 15% trên tổng cước vận chuyển (Không áp dụng cho đường hàng không).
* Cách tính hàng cồng kênh (cm):
+ Hàng CPN, Hỏa tốc sẽ tính: (Dài x rộng x cao)/6000 = Số cân tương ứng tính cước.
+ Hàng Chuyển phát tiết kiệm sẽ tính: (Dài x rộng x cao)/5000 = Số cân tương ứng tính cước.
+ Hàng đường bộ sẽ tính: (Dài x rộng x cao)/3000 = Số cân tương ứng tính cước.
- Nếu hàng gửi của Quý khách là hàng thực phẩm tươi sống, hàng đông lạnh, vác-xin, hàng nước được áp dụng theo bảng giá cộng thêm 30% trên tổng giá cước (tối thiểu cộng thêm 70.000vnd).
- Nếu chứng từ là hồ sơ thầu sẽ tính theo giá hỏa tốc cộng thu thêm 100.000vnd/01 bộ hồ sơ, HTC post sẽ chịu trách nhiệm phát đúng giờ thỏa thuận cụ thể của mỗi hồ sơ nếu thể hiện trực tiếp trên vận đơn HTC post. Hồ sơ của Quý khách bị trễ HTC post chịu trách nhiệm bồi thường từ 2.000.000vnd đến 5.000.000vnd/01 bộ (trừ trường hợp bất khả kháng).
- Tất cả hàng hóa của Quý khách phải được đóng gói trước khi gửi, nếu hàng hóa thuộc hàng dễ vỡ, hỏng thì HTC post sẽ đề nghị đóng thêm kiện gỗ và thu thêm phí đóng gỗ (nếu hàng hóa mà HTC post đóng thêm kiện gỗ thì thời gian toàn trình phải cộng thêm (tùy theo từng lô hàng cụ thể).
CN CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH HOÀN CẦU HTC
Địa chỉ: Số 47/15 Đường Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM.
Điện thoại 0283.845.1652 – 0283.8455.686 - 0286.6844238 Hotlite : 0934.437.499
www: htcpost.vn
|
|
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG GIÁ TRỊ CAO (Áp dụng từ ngày 01/01/2021) ------------***------------ Giá chưa bao gồm 19.5% phụ phí xăng dầu & 10% thuế VAT |
I) CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG ĐIỆN THOẠI, MÁY ẢNH…
Số lượng (cái) |
Giá trị/ tiền cước |
|||||
Đến 3 triệu vnd/01 cái |
Đến 5 triệu vnd/01 cái |
Đến 10 triệu vnd/01 cái |
Đến 15 triệu vnd/01 cái |
Đến 20 triệu vnd/ 01 cái |
Trên 20 triệu vnd/ 01 cái |
|
01 cái |
80.000 |
120.000 |
250.000 |
400;000 |
600.000 |
3% trị giá |
GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI CÁI TIẾP THEO |
||||||
Trên 01 cái đến 05 cái |
70.000 |
100.000 |
200.000 |
300.000 |
500.000 |
2.5% trị giá |
Trên 05 cái đến 10 cái |
65.000 |
95.000 |
160.000 |
250.000 |
400.000 |
2.0% trị giá |
Trên 10 cái |
60.000 |
90.000 |
150.000 |
250.000 |
400.000 |
1.5% trị giá |
II) CHUYỂN PHÁT NHANH SIM, THẺ…
Số lượng (cái) |
Giá trị/ tiền cước |
|||
Đến 10triệu vnd/01 cái |
10 – 20 triệu vnd/ 01 cái |
Trên 20 triệu vnd/ 01 cái |
Đối với hàng Không khai giá |
|
01 cái |
90.000 |
100.000 |
3% trị giá |
Áp dụng theo bảng giá công bố hiện hành công thêm 30.000vnd đóng gói |
GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI CÁI TIẾP THEO |
||||
Trên 01 cái đến 05 cái |
80.000 |
90.000 |
1.5% trị giá |
|
Trên 05 cái đến 10 cái |
75.000 |
85.000 |
1.5% trị giá |
|
Trên 10 cái |
70.000 |
80.000 |
1.5% trị giá |
III) CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG LAPTOP, IPAD…
Số lượng (cái) |
Giá trị/ tiền cước |
|||
Đến 10triệu vnd/01 cái |
10 – 20 triệu vnd/ 01 cái |
Trên 20 triệu vnd/ 01 cái |
Đối với hàng Không khai giá |
|
01 cái |
200.000 |
450.000 |
3% trị giá |
Áp dụng theo bảng giá hỏa tốc hiện hành |
GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI CÁI TIẾP THEO |
||||
Trên 01 cái đến 05 cái |
180.000 |
420.000 |
2.5% trị giá |
|
Trên 05 cái đến 10 cái |
160.000 |
380.000 |
2.0% trị giá |
|
Trên 10 cái |
150.000 |
350.000 |
1.5% trị giá |
* Lưu ý:
- Giá trên tính bằng vnd/ 01 cái, giá chưa bao gồm thuế VAT 10% và phụ phí xăng dầu 19.5%.
- Giá trên đã bao gồm phí bảo hiểm hàng hóa đối với dịch vụ hàng khai giá (Nếu thất lạc HTCpost sẽ đền bù theo đúng giá trị kê khai).
- Giá CPN sim, thẻ không bao gồm phí bảo hiểm với dịch vụ không khai giá (trường hợp mất hàng HTCpost đền bù với sim lẻ khai giá không quá 60.000vnd/ 01 sim, đối với hàng hóa theo lô đền bù theo quy định hiện hành của HTCpost).
- Hàng laptop khách hàng phải đóng gói theo đúng đặc chủng của máy mới (nếu không đóng HTCpost thu phí đóng gỗ tùy theo kích thước hàng và cộng thêm thời gian toàn trình của đóng kiện).
CN CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH HOÀN CẦU HTC
Địa chỉ: Số 47/15 Đường Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM.
Điện thoại 0283.845.1652 – 0283.8455.686 - 0286.6844238 Hotlite : 0934.437.499
www: htcpost.vn